Toggle navigation
N5
N4
N3
N2
N1
|
Download
Sign up
Sign in
Access Unlimited Resources
Home
>
Lớp 4 (Toán, TV, TA)
>
>
1.
Viết số sau: Ba mươi mốt ngàn ki lô mét vuông
31.000 km
31.000 km
2
31.000 km
3
2.
Ba trăm mười tám ki-lô-mét vuông viết là:
381 km
2
318 km
2
318 m
2
3.
Một nghìn hai trăm linh bẩy ki-lô-mét vuông viết là:
1207 km
2
1207 m
2
2107 km
2
4.
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông viết là:
921 m
2
912 m
2
921 km
2
5.
1 km
2
200 m
2
= ?
1.200.000 m
2
120.000 m
2
1.000.200 m
2
6.
38 km
2
207 m
2
= ?
3.800.207 m
2
38.000.207 m
2
38.207.000 m
2
7.
3 km
2
2 m
2
= ?
3.200.000 m
2
3.000.002 m
2
3.002.000 m
2
8.
2 km
2
200 dm
2
= ?
2.200.000 m
2
2.002.000 m
2
2.000.002 m
2
Answer
This test is for VIP account only.
Please
purchase a VIP account
to take the test and view answer.
Questions
answered
0
Correct rate
0%
Taking
this test
minhanhvivio
alka.chugh27
098*****92